Thực đơn
Gương_mặt_thân_quen_nhí_(mùa_thứ_tư) Bảng điểm các tuầnThí sinh | Tuần 1 | Tuần 2 | Tuần 3 | Tuần 4 | Tuần 5 | Tuần 6 | Tuần 7 | Tuần 8 | Tuần 9 | Tuần 10 | Tuần 11 | Tuần 12 | Tuần 13 | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bé Thụy Bình | Hạng 6 23 điểm | Hạng 4 28 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 6 23 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 2 33 điểm | Hạng 6 25 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 1 | 341 |
Bé Bích Ngọc | Hạng 3 28 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 2 31 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 1 34 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 3 28 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 2 | 362 |
Bé Ngọc Giàu | Hạng 4 26 điểm | Hạng 2 31 điểm | Hạng 2 31 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 2 32 điểm | Hạng 1 33 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 3 | 360 |
Bé Tú Thanh | Hạng 1 36 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 5 23 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 3 29 điểm | Hạng 5 26 điểm | Hạng 1 33 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 4 | 338 |
Bé Tuấn Ngọc | Hạng 5 25 điểm | Hạng 6 23 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 4 26 điểm | Hạng 3 28 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 1 36 điểm | Hạng 2 34 điểm | Hạng 6 24 điểm | Hạng 4 27 điểm | Hạng 1 33 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 5 | 330 |
Bé Thiên Phúc | Hạng 2 33 điểm | Hạng 5 25 điểm | Hạng 4 29 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 5 24 điểm | Hạng 1 35 điểm | Hạng 3 30 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 4 25 điểm | Hạng 1 33 điểm | Hạng 6 22 điểm | Hạng 6 21 điểm | Hạng 6 | 321 |
Thắng | Bé Tú Thanh 36 điểm | Bé Bích Ngọc 35 điểm | Bé Thụy Bình 35 điểm | Bé Ngọc Giàu 35 điểm | Bé Bích Ngọc Bé Thụy Bình 34 điểm | Bé Thiên Phúc 35 điểm | Bé Tuấn Ngọc 36 điểm | Bé Ngọc Giàu 35 điểm | Bé Bích Ngọc 35 điểm | Bé Thiên Phúc 33 điểm | Bé Tuấn Ngọc Bé Ngọc Giàu Bé Tú Thanh 33 điểm | Bé Tú Thanh 35 điểm | BÉ THỤY BÌNH Hạng 1 | |
Xếp cuối | Bé Thụy Bình 23 điểm | Bé Tuấn Ngọc 23 điểm | Bé Tuấn Ngọc 22 điểm | Bé Thiên Phúc 22 điểm | Bé Ngọc Giàu Bé Thiên Phúc 24 điểm | Bé Tuấn Ngọc 22 điểm | Bé Thụy Bình 23 điểm | Bé Thiên Phúc 22 điểm | Bé Tuấn Ngọc 24 điểm | Bé Thụy Bình 25 điểm | Bé Thiên Phúc 22 điểm | Bé Thiên Phúc 21 điểm |
Thực đơn
Gương_mặt_thân_quen_nhí_(mùa_thứ_tư) Bảng điểm các tuầnLiên quan
Gương Gương mặt thân quen Gương đen: Bandersnatch Gương mặt thân quen (mùa 8) Gương mặt thương hiệu (mùa 1) Gương mặt thương hiệu (mùa 2) Gương mặt thân quen (mùa 7) Gương mặt thân quen (mùa 6) Gương mặt thân quen (mùa 5) Gương mặt thân quen Nhí (mùa 4)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Gương_mặt_thân_quen_nhí_(mùa_thứ_tư) http://guongmatthanquen.vn/